* 除非已經在討論動物的話題,不然動物面前通常會加「con」。
*「con」也是動物的量詞。如果有提到數量,必須在數量與動物名稱中間加「con」。
例句
這是什麼動物 ?
Con này là con gì ?
Đây là con gì ?
這是貓咪。
Đây là con mèo.
*「Đây này là con gì ?」是錯誤的用法。
單字
貓 mèo
狗 chó
魚 cá
豬 lợn
雞 gà
牛 bò
馬 ngựa
綿羊 cừu
山羊 dê núi / sơn dương
老鼠 chuột
兔 thỏ
蛇 rắn
烏龜 rùa
猴子 khỉ
猩猩 tinh tinh
狐狸 cáo
狼 chó sói
青蛙 ếch
虎 hổ / cọp
獅子 sư tử
熊 gấu
鹿 hươu
象 voi
犀牛 tê giác
馬 ngựa
綿羊 cừu
山羊 dê núi / sơn dương
老鼠 chuột
兔 thỏ
蛇 rắn
烏龜 rùa
猴子 khỉ
猩猩 tinh tinh
狐狸 cáo
狼 chó sói
青蛙 ếch
虎 hổ / cọp
獅子 sư tử
熊 gấu
鹿 hươu
象 voi
犀牛 tê giác