越語文法│越南語的各種介系詞


越語文法│越語界係詞


以下所有介系詞都可以套用「介系詞 + 標的物 」來表示位置。
    例如:房子旁邊
               Bên cạnh nhà.

上面 trên

下面 dưới 

右邊 bên phải
        phía bên phải 

左邊 bên trái
        phía bên trái

」是「rẽ phải
    「」是「rẽ trái
    「」是「đi thẳng

裡面 trong

外面 ngoài

對面 đối diện

之間 giữa

之間是「giữa bạn tôi

周圍 xung quanh

旁邊 bên cạnh

之前 trước
前面

之後 sau 

後面

Previous Post
Next Post