越語單字│大學裡科目、科系的越南語
大學系統中,常用的會有以下三個字彙:
某某學院 khoa
某某科系 chuyên ngành
某某科目 môn học
*這邊對台灣人來說有點複雜
某某科目 môn học
*這邊對台灣人來說有點複雜
簡單說就是 khoa > chuyên ngành > môn học
舉例對應:醫學院 > 護理學系 > 兒童健康照護
舉例對應:醫學院 > 護理學系 > 兒童健康照護
*在台灣常說的:
「你是商學院的嗎」,問的就是「khoa 」「你念什麼科系」,問的就是「chuyên ngành」
「什麼科目被當」,問的就是「môn học 」
*「khoa 」雖然是「科」的漢越詞,但在這裡的用法和中文完全不同,注意不要混淆!
******************************************
科學 khoa học
邏輯 logic / lô-gích
地質學 địa chất học
地理學 địa lý học
物理學 vật lý học
化學 hóa học
數學 toán học
電腦科學 khoa học máy tính
生物學 sinh học
天文學 thiên văn học
醫學 y học
政治學 chính trị học
經濟學 kinh tế học
歷史學 lịch sử học
法律學 luật pháp học (從「律法」音譯為越文)
社會學 xã hội học
教育學 giáo dục học
語言學 ngôn ngữ học
人類學 nhân chủng học
心理學 tâm lý học
神學 thần học
哲學 triết học