首頁 04- 單字 越語單字│越南語的時間單位 越語單字│越南語的時間單位 秒鐘 giây 分鐘 phút 小時 giờ 天 ngày 星期 tuần 月 tháng 年 năm 十年 thập kỷ 世紀 thế kỷ 04- 單字 Previous Post Next Post Leo