相似字記憶法│hoi 單字組
※ [框框]的字用來表示漢越字
漢越字的意思與中文原意大多有偏差
不應按此去記憶,此僅供學習參考用。
hơi 有一點,有點
hời 便宜(形容詞)
hỏi [動詞:問]
hói 禿
hội [會:漢越]
hồi 一回,一番(量詞)
hối [悔:漢越]
例句
đắt hơn một chút 稍微貴了一點
rất hời 非常便宜
tôi hỏi bạn 我問你
đầu hói rồi 頭禿了
công hội 工會
cuốn tiểu thuyết có 100 hồi 小說有一百回
suy nghĩ một hồi 思考一番
hối hận 後悔, [悔恨:漢越]
hối lộ 賄賂
không kịp hối 後悔不及